Từ vựng trong CAMBRIDGE IELTS 9 – Test 3 – Reading Passage 2

Từ vựng trong CAMBRIDGE IELTS 9 – Test 3 – Reading Passage 2

Các từ vựng trong IELTS READING sách CAMBRIDGE IELTS 9 – Test 3 – Reading Passage 2: Tidal Power nhé

VOCABULARY

1. tidal power: năng lượng thuỷ triều

2. tide (n) /taɪd/: thủy triều

3. become an important source of renewable energy: trở thành một nguồn năng lượng tái tạo quan trọng

4. play a significant role: đóng một vai trò quan trọng

5. tidal currents: các dòng thủy triều

6. blade (n) /bleɪd/: lưỡi (dao, kiếm)

7. propeller (n) /prəˈpelər/: chân vịt (tàu)

8. the power input is constant: lượng cung cấp năng lượng là tiên tục

9. raise the prospect of sth: làm tăng thêm khả năng của thứ gì

10. self-sufficient (adj) /ˌself səˈfɪʃnt/: tự túc, tự cung cấp đủ

11. drastically reduce sth: làm giảm mạnh thứ gì đi

12. undercut sth (v): bán giá rẻ hơn

13. ailing (adj) /ˈeɪlɪŋ/: đang yếu dần đi và đang trải qua các vấn đề tài chính 

 ailing nuclear industry: ngành công nghiệp hạt nhân đang suy yếu

14. sustainable (adj) /səˈsteɪ.nə.bəl/: bền vững, lâu dài

 15. venture (n) /ˈventʃər/: dự án/công việc kinh doanh (mạo hiểm)

16. jointly (adv) /ˈdʒɔɪnt.li/: cùng nhau

17. in charge of sth: phụ trách/chịu trách nhiệm

18. hostile (adj) /ˈhɒs.taɪl/: không thân thiện, thù địch, chống đối

19. saline (adj) /ˈseɪ.laɪn/: có muối, chứa muối

20. subsidiary (n) /səbˈsɪdieri/: chi nhánh công ty

21. relatively (adv) /ˈrel.ə.tɪv.li/:  tương đối

22. mount (v) /maʊnt/: đặt, gắn vào, cắm vào, đóng vào

23. stick out of sth (phrasal verb): lòi ra, nhô lên (trên bề mặt)

24. lift (v): nâng lên

25. maintenance (n) /ˈmeɪn.tən.əns/: sự bảo dưỡng, sự bảo quản

26. feed (v) = to supply sth to sb/sth (cung cấp)

B is fed into A: Power is fed into the electricity line through an underground cable.

27. cavitation (n) /ˌkæv.ɪˈteɪ.ʃən/: hình thành các sủi bong bóng (trong chất nước)

28. vibration (n) /vaɪˈbreɪ.ʃən/: sự rung động, sự chuyển động

29. submerge (v) /səbˈmɜːdʒ/: chìm xuống nước

30. debris (n) /ˈdeb.riː/: mảnh vỡ

31. robust (adj) /rəʊˈbʌst/: khoẻ mạnh, mạnh mẽ

Prepared by Ms.Dung

Tags: ,

LIÊN HỆ TƯ VẤN