Các từ vựng, cụm từ vựng phổ biến trong dạng Map Labelling – Một trong những dạng khó nhất trong IELTS LISTENING.
VOCABULARY | NGHĨA CỦA CỤM TỪ |
go out of (the car park) | = leave: đi ra khỏi |
circular footpath/area | con đường/khu vực đi bộ hình tròn |
reach (a place) | đi tới |
in the middle of sth | ở giữa |
a short track | con đường ngắn |
a winding pathway | con đường quanh co |
on the left-hand side | phía bên tay trái |
on the right-hand side | phía bên tay phải |
on the north/south side of sth | ở phía bắc/nam của cái gì |
at the circle of trees | ở vòng tròn cây cối |
in an easterly direction | theo hướng đông |
beneath sth | dưới cái gì |
head to/towards | di chuyển tới |
go up/down | đi lên/xuống |
go right/left | đi về phía bên phải/trái |
turn right/left | rẽ phải/trái |
the path splits into two | con đường chia 2 ngã |
go east | đi theo hướng tây |
go past | đi qua |
where the track divides | nơi con đường chia ngã rẽ |
to the left of sth | phía bên trái của cái gì |
to the right of sth | phía bên phải của cái gì |
on the far side | ở bên phía xa nhất so với bạn |
on the near side | ở bên phía gần nhất so với bạn |
at the roundabout | chỗ đường vòng, bùng binh |
south/north of sth | phía nam/bắc của cái gì |
to the east/west of sth | phía đông/tây của cái gì |
follow a route | đi theo tuyến đường |
Tags: ielts, IELTS LISTENING