Dưới đây là các từ vựng trong bài đọc Sheet glass manufacture: the float process trong sách CAMBRIDGE IELTS 8 – Test 2 – Reading Passage 1 nhé. Có các từ vựng thuộc trình độ nâng cao trong bài sẽ được chú thích B2, C1, C2.
- mixture of A and B /ˈmɪkstʃər/ (B2): sự pha trộn, sự hỗn hợp (của ….)
a mixture of sand, soda ash and lime: một hỗn hợp cát, sođa khan và vôi
- molten (adj) /ˈməʊltən/: (bị) nóng chảy
a molten mass: một khối bị nóng chảy
- harden (v) /ˈhɑːrdn/: cứng lại, rắn lại
- unblemished (adj) /ʌnˈblemɪʃt/ = not spoiled, damaged or marked in any way (không bị làm hư hỏng, không bị làm hư hại, không có vết nhơ, không có vết bẩn, không có khuyết điểm)
- labour-intensive (adj) /ˌleɪbər ɪnˈtensɪv/ = needing a lot of people to do it: (công việc, phương pháp) cần nhiều lao động
Example:
This system is labor-intensive, inefficient and littered with obstacles.
=> be littered with sth (phrasal verb): chứa nhiều thứ gì
- squeeze sth (v) /skwiːz/ (C1): ép, nén (thứ gì)
- virtually (adv) /ˈvɜːrtʃuəli/ = almost (hầu như, gần như là)
- grind sth (v) /ɡraɪnd/ => ground (v2) /ɡraʊnd/: mài, giũa (thứ gì)
- polish sth (v) /ˈpɑːlɪʃ/: đánh bóng, làm cho láng (thứ gì)
- rub away sth (v) /rʌb/: nghiền, tán
- manufacture (n) /ˌmænjuˈfæktʃər/: sự sản xuất (hàng hóa) theo số lượng lớn
- tinted (adj) /ˈtɪntɪd/: có nhuộm màu, phủ màu
tinted glass: kính màu
- coated glass: kính phủ (được phủ lên bề mặt một lớp vật liệu vô cơ)
- a bed of sth: một lớp nền (gì đó)
a bed of molten metal: một lớp nền kim loại nóng chảy
- eliminate sth (v) /ɪˈlɪmɪneɪt/ (B2): loại bỏ, loại trừ (thứ gì)
eliminate altogether the need for sth: loại bỏ hoàn toàn nhu cầu cho thứ gì
- tin (n) /tɪn/: (kim loại) thiếc
- rely on sb/sth (phrasal verb) (B2) = to need or depend on sth (cần hoặc dựa vào ai/thứ gì)
Example:
I relied on my parents for financial support.
- gravity (n) /ˈɡrævəti/: (vật lý) sự hút, sự hấp dẫn, trọng lực
- horizontal (adj) /ˌhɔːrɪˈzɑːntl/: ngang, nằm ngang
- pour (v) /pɔːr/: rót, đổ
- parallel (to sth) (adj) /ˈpærəlel/: song song (với thứ gì)
- tension (n) /ˈtenʃn/: (vật lý) sức ép, áp lực, lực căng, sức căng, áp suất
- fortunate (adj) /ˈfɔːrtʃənət/ (B2): may mắn
- coincidence (n) /kəʊˈɪnsɪdəns/: sự trùng hợp ngẫu nhiên
COLLOCATIONS:
lucky/fortunate coincidence: sự trùng hợp đem lại may mắn
- a pilot plant (n) /ˈpaɪlət/ /plænt/: nhà máy thử nghiệm, xưởng sản xuất thử
- convince sb to do sth (v) /kənˈvɪns/ (B1) = to persuade sb to do sth (thuyết phục ai đó làm gì)
Example:
I was unable to convince her to stay.
- marketable (adj) /ˈmɑːrkɪtəbl/: dễ dàng bán được, thu hút khách hàng
- optical (adj) /ˈɑːptɪkl/ (C1): (thuộc) quang học
- refine sth (v) /rɪˈfaɪn/: lọc, tinh chế (thứ gì)
- homogenise (v) /həˈmɑː.dʒə.naɪz/: làm đồng nhất, đồng thể hóa
- simultaneously (adv) /ˌsaɪ.məlˈteɪ.ni.əs.li/ (C1) = at the same time as sth else (đồng thời, xảy ra cùng một lúc)
Example:
The opera will be broadcast simultaneously on TV and radio.
- furnace (n) /ˈfɜːrnɪs/: lò (luyện kim, nấu thuỷ tinh…)
- occur (v) (B2) = to happen (xảy ra)
Examples:
Three major events occurred in my life that year.
Opportunities for learning occur spontaneously every day.
- deliver sth (v) /dɪˈlɪvər/: phân phát, cung cấp, giao phát, truyền (thứ gì)
- relieve sth (v) /rɪˈliːv/ (B2): giảm bớt, làm nhẹ bớt (thứ gì)
- dramatically (adv) /drəˈmætɪkli/ (B2): một cách đột ngột, một cách rõ rệt
COLLOCATIONS:
to increase/rise dramatically: tăng nhiều, tăng một cách đột ngột, một cách rõ rệt
to fall/drop dramatically: giảm nhiều, giảm một cách đột ngột, một cách rõ rệt
to change dramatically: thay đổi một cách rõ rệt
- mar sth (v) /mɑːr/ = to damage sth (làm hư, làm hỏng thứ gì)
- inclusion (n) /ɪnˈkluːʒn/: tạp chất, chất lẫn
- bubbles (n) /ˈbʌbl/: bong bóng, bọt, tăm
- inspection (n) /ɪnˈspekʃn/: sự kiểm tra, sự xem xét kỹ
- tremor (n) /ˈtremər/: sự rung, sự lắc
- ripple (n) /ˈrɪpl/: gợn lăn tăn
- flaw /flɔː/ (n): vết rạn, chỗ nứt, chỗ hỏng, khuyết điểm
- steer (v) /stɪə(r)/: điều khiển
- minimize sth (v) /ˈmɪnɪmaɪz/ (C1): giảm, làm giảm (thứ gì) tới mức thấp nhất có thể
COLLOCATIONS:
to minimize risk/effect/impact: giảm sự rủi ro/ tác động/ ảnh hưởng
Example:
The incentive scheme was introduced to minimize waste and encourage recycling.
Prepared by Ms.Dung – 0971246769
Tags: ielts, IELTS READING