IELTS Listening: Từ Vựng Trong CAMBRIDGE IELTS 8 – Test 1

IELTS Listening: Từ Vựng Trong CAMBRIDGE IELTS 8 – Test 1

Dưới đây là các từ vựng được rút ra từ bài IELTS LISTENING, trong sách CAMBRIDGE IELTS 8 – Test 1 mà bạn nên ghi chép lại để học.

SECTION 1

1. come across sth (phrasal verb) (B2) = to find/meet sth by chance (gặp, thấy cái gì đó tình cờ)

(Cụm từ này dùng rất tốt cho phần IELTS SPEAKING)

Example: I came across a small house in the middle of nowhere.

2. spoil sb/yourself (v) = to make sb/yourself happy by doing sth special (khiến cho bản thân mình vui lên bằng việc làm thứ gì đó đặc biệt)

3. refreshments (n): món ăn nhẹ và đồ uống (được phục vụ hoặc bán tại nơi công cộng)

4. sound like a bargain to me!: Có vẻ như là một món hời với tôi

SECTION 2

5. in/with regard to sth (idiom): về cái gì đó, về phần gì đó, liên quan đến thứ gì

6. brief sb about/on sth (v): chỉ dẫn cho ai đó về thứ gì

7. as far as sth goes (idiom) = with regard to: về cái gì đó, về phần gì đó, liên quan đến thứ gì

Example: As far as the weather goes, we’ve been having nothing but rain for the past week.

8. reserve sth (v) /rɪˈzɜːrv/: đặt trước, giữ trước

9. foyer (n) /ˈfɔɪər/: tiền sảnh, phòng đợi

10. cloakroom (n) /ˈkləʊkruːm/: phòng để mũ áo

11. fragile (adj) /ˈfrædʒaɪl/ /ˈfrædʒl/ = easily broken or damaged: dễ vỡ, dễ bị hư hại

12. accidentally (adv) /ˌæksɪˈdentəli/ = by chance: tình cờ, ngẫu nhiên

13. protect their habitat: bảo vệ môi trường sống của chúng

14. survive threats: vẫn còn tồn tại, vẫn còn sống qua các mối đe dọa

SECTION 3

15. field trip /ˈfiːld trɪp/ (n) = a journey made by students to study sth away from their school or college (chuyến đi mà học sinh được đưa ra khỏi khuôn viên trường học để khám phá và trải nghiệm thực tế về một chủ đề hoặc một địa điểm cụ thể)

16. sequence sth (v) /ˈsiːkwəns/: sắp xếp theo trình tự

17. as for sth = regarding sth (về phần, về mặt nào đó)

18. annotate sth (v) /ˈænəteɪt/: chú thích

19. (just) for the sake of it (idiom) = if you do sth for the sake of it, you do it because you want to and not for any particular reason (chỉ vì bạn muốn làm thứ gì đó và không vì lý do gì đặc biệt)

Example: She likes spending money just for the sake of it.

20. as a consequence (of sth) = as a result of sth (kết quả là, vì thế, vì vậy)

21. inclusion (n) /ɪnˈkluːʒn/: thứ gồm vào, thứ kể vào, việc thêm vào

22. train of thought (noun phrase) = a series of thoughts or ideas that someone is having (một chuỗi các ý nghĩ, ý tưởng đang có trong đầu)

Example:lost my train of thought when you interrupted me.

23. ​cut sth down (phrasal verb) = to reduce the size, amount or number of sth

24. subject sb/sth to sth (phrasal verb) /ˈsʌbdʒɪkt/ /ˈsʌbdʒekt/ (C2) = to cause or make sb/sth to experience sth, usually sth unpleasant (khiến cho ai đó phải trải qua thứ gì)

=> Cụm từ này thường dùng dưới dạng bị động: sb/sth + (be) subjected to sth

Examples:

During the hurricane, many buildings were subjected to 100 mile-per-hour winds.

I hate being subjected to boring lectures. 

25. epic (n) /ˈepɪk/ = a long movie or book that contains a lot of action, usually about a historical subject

26. comprehensive (adj) /ˌkɑːmprɪˈhensɪv/ (C1) = complete and including everything that is necessary (bao hàm toàn diện)

27. perspective (n) /pərˈspektɪv/ (C1) = a particular way of considering sth (góc nhìn, quan điểm)

28. plateau (n) /plæˈtəʊ/: cao nguyên

=> plateaux (plural) /plæˈtəʊz/

29. cliff (n) /klɪf/: vách đá (nhô ra biển)

30. erode (v) /ɪˈrəʊd/: phá hủy dần dần

31. flock to (a place) (v) /flɑːk/ = to go somewhere in large numbers (lũ lượt kéo đến)

32. endure sth (v) /ɪnˈdʊr/: chịu đựng, cam chịu

33. territory (n) /ˈterətɔːri/: lãnh thổ

34. invading settlers /ɪnˈveɪdɪŋ/ /ˈsetlərz/: người đến định cư đang xâm lấn

35. indication (n) /ˌɪndɪˈkeɪʃn/: sự biểu lộ, dấu hiệu, sự chỉ dẫn

36. expand on/upon sth (phrasal verb) = to say more about sth and add some details (nói thêm về thứ gì và thêm vào các chi tiết)

37. presumably (adv) /prɪˈzuːməbli/: có lẽ

38. tourist invasion /ɪnˈveɪʒn/: sự lũ lượt đi tới nơi nào đó của khách du lịch, sự tràn ngập khách du lịch

39. shallow (adj) /ˈʃæləʊ/: nông, cạn, không sâu

40. penetrate (v) /ˈpenətreɪt/: thâm nhập, lọt vào

41. monolith (n) /ˈmɑːnəlɪθ/: đá nguyên khối

42. spire (n) /ˈspaɪər/: chóp hình nón, chóp nhọn (tháp…), ngọn tháp

43. rough (adj) /rʌf/: gồ ghề, lởm chởm

SECTION 4

44. geography (n) /dʒiˈɑːɡrəfi/: địa lý học

geographical (adj) /ˌdʒiːəˈɡræfɪkl/: thuộc hoặc liên quan đến địa lý

geographical features: đặc điểm địa lý

geographer (n) /dʒiˈɑːɡrəfər/: nhà địa lý

45. inform sb about sth (v) /ɪnˈfɔːrm/ = to tell sb about sth, especially officially (cho ai biết về cái gì; nói cho ai biết)

46. relate to sth/sb (phrasal verb) = to be connected with sth/sb (có quan hệ, có liên quan, gắn liền với)

47. be in an informed position to do sth: ở vào một cái thế có hiểu biết để làm gì đó

48. practicalities [plural] = the real facts and circumstances rather than ideas or theories (những thực tế)

49. work out (phrasal verb) = to find the answer to sth (hiểu/tìm ra lời giải đáp cho thứ gì)

PHRASES: work out what, where, how, etc…

Example: I’m trying to work out how to finish this project.

50. field trip /ˈfiːld trɪp/ (n) = a journey made by students to study sth away from their school or college (chuyến đi mà học sinh được đưa ra khỏi khuôn viên trường học để khám phá và trải nghiệm thực tế về một chủ đề hoặc một địa điểm cụ thể)

51. conduct sth (v) /kənˈdʌkt/: tiến hành (một cuộc nghiên cứu, phỏng vấn, chiến dịch …)

52. census (n) /ˈsensəs/: quá trình tính toán (dân số) một cách chính thức

53. satellite (n) /ˈsætəlaɪt/: vệ tinh; vệ tinh nhân tạo

54. have come a long way (idiom) = to have made a lot of progress (có nhiều tiến bộ, có nhiều tiến triển)

Example: Computer technology has come a long way since the 1970s.

55. have sth at your disposal (idiom) = be able to use sth whenever you want, and for whatever purpose you want (có thể sử dụng thứ gì bất cứ khi nào bạn muốn và cho bất cứ mục đích gì)

Examples:

Geographers only had pens and paper at their disposal. (Các nhà địa lý chỉ có bút và giấy sẵn có để sử dụng.)

We had plenty of money at our disposal.

56. predict (v) /prɪˈdɪkt/: dự đoán, dự báo

57. resolve sth (v) /rɪˈzɑːlv/: giải quyết (khó khăn, vấn đề…)

58. confidential (adj) /ˌkɑːnfɪˈdenʃl/: kín, bí mật

59. perspective (n) /pərˈspektɪv/ (C1) = a particular way of considering sth (góc nhìn, quan điểm)

60. reference (n) /ˈrefrəns/ = a number, word or symbol that shows where sth is on a map (con số, chữ hoặc ký hiệu chỉ ra vị trí của một thứ trên bản đồ)

61. depict (v) /dɪˈpɪkt/: chỉ ra hình ảnh của thứ gì, mô tả, miêu tả

62. replicate (v) /ˈreplɪkeɪt/ = to copy sth exactly (sao chép chính xác)

63. three-dimensional (adj) /ˌθriː daɪˈmenʃənl/ /ˌθriː dɪˈmenʃənl/: có ba chiều (dài, rộng và sâu)

64. dimension (n) /daɪˈmenʃn/ /dɪˈmenʃn/: chiều

65. distortion (n) /dɪˈstɔːrʃn/: sự thay đổi về hình dạng, ngoại hình

66. altitude (n) /ˈæltɪtuːd/: độ cao (so với mực nước biển)

67. density (n) /ˈdensəti/: mật độ

68. sea beds: đáy biển

69. ocean floor: đáy đại dương, biển

70. transmit sth (from…) (to…) (v) /trænzˈmɪt/: truyền, phát (tín hiệu, chương trình, thông tin….)

71. a mass of sth = a large amount or quantity of sth

72. monitor (v) /ˈmɑːnɪtər/: giám sát

Prepared by Ms.Dung

Tags: ,

LIÊN HỆ TƯ VẤN