IELTS LISTENING – SYNONYMS

IELTS LISTENING – SYNONYMS

Một số SYNONYMS cho phần IELTS LISTENING

  • survival = continued existence: còn tồn tại, còn sống
  • flora and fauna = plants and animals: cây và động vật
  • be at risk = threatened: nguy cơ, đe dọa
  • internationally = worldwide: trên tòan thế giới
  • seasonal fluctuations = seasonal change: thay đổi theo mùa
  • recently = not along ago: gần đây
  • a wide variety = a huge range: nhiều, đa dạng
  • easy to get to (a place) = a convenient location: địa điểm thuận lợi
  • no more than = the maximum number: tối đa
  • a peaceful spot = a quiet place: địa điểm yên tĩnh
  • birthday = a special occasion: dịp đặc biệt
  • staff shortage = understaffed: thiếu nhân sự
  • be different = has changed: thay đổi, khác trước
  • upmarket = luxury: xa xỉ
  • massive = very large: rất lớn

Tags: , ,

LIÊN HỆ TƯ VẤN