Các cụm từ đồng nghĩa rút ra từ bài IELTS LISTENING (Phần 3)

Các cụm từ đồng nghĩa rút ra từ bài IELTS LISTENING (Phần 3)

Tiếp tục là chuỗi các cụm từ đồng nghĩa được rút ra từ bài IELTS LISTENING, đây là những cụm từ rất hay dùng để Paraphrase (Phần 3)

  • doctor (n) = physician (n): bác sĩ
  • a funny play = a hilarious play: một vở kịch vui vẻ, hài hước
  • perk sb up = make sb become more cheerful: khiến ai vui vẻ hơn
  • stay off sth = avoid eating/drinking sth: tránh ăn, uống cái gì
  • not visit (a place) = leave (a place) out of the itinerary: không bao gồm nơi nào đó trong hành trình; không ghé nơi nào đó
  • absolutely have to go to (a place) = will definitely visit (a place): chắc chắn tới nơi nào đó
  • of course = certainly = definitely = absolutely = obviously = surely = by all means: chắc chắn ( đây là những chữ nhấn mạnh, sẽ có đáp án gần nó)

 

  • STRUCTURE: Apart from ………A……., B will have to be left at (a place): Ngoại trừ A, thì B phải được để ở nơi nào đó (Cấu trúc nhấn mạnh, chú ý cụm từ have to)
  • cost = charge: phí bao nhiêu
  • a hot beverage = hot tea & coffee: đồ uống nóng
  • have an outstanding range of postcards and souvenirs: có đủ các loại nổi bật về bưu thiếp và vật kỷ niệm
  • it’s well worth a visit: (nơi nào đó) rất đáng ghé thăm
  • have an amazing collection of antiquities: có một bộ sưu tập ấn tượng về đồ cổ
  • be absolutely spellbinding = be enthralling = be absolutely fascinating = be extremely interesting: cực kỳ thu hút, mê hoặc

 

  • empirical evidence = evidence based on observation rather than theory: lý thuyết dựa trên sự quan sát thay vì dựa trên lý thuyết
  • find a research question or problem = come up with a research question or problem: tìm ra được vấn đề hoặc câu hỏi nghiên cứu
  • lack of sleep has a negative impact on test performance = staying up all night can adversely affect test performance: thiếu ngủ có ảnh hưởng tiêu cực lên thành tích bài kiểm tra
  • to research different memorisation strategies = to study various memorisation strategies: nghiên cứu các chiến lược ghi nhớ khác nhau
  • be sleep-deprived = sleep deprivation = lack of sleep: thiếu ngủ, ko đủ giấc ngủ
  • conduct background research = carry out background research: tiến hành nghiên cứu nền tảng

 

  • make notes and create a bibliography of your sources = take notes and generate a bibliography of your sources: note và tạo ra một thư mục các nguồn của bạn
  • include sth = incorporate sth: bao gồm thứ gì
  • standardise procedures = standardisation of procedures: tiêu chuẩn hóa các thủ tục
  • select from subsets with different characteristics = choose from distinctive characteristics: lựa chọn từ các nhóm nhỏ người với các đặc điểm khác nhau
  • use the statistical methods = deal with the statistical methods: dùng các phương pháp thống kê
  • cover sth = include sth; deal with sth: bao gồm nội dung gì, xử lý hoặc nói về cái gì

 

  • the staple ingredient = the basic ingredient: thành phần chủ yếu, quan trọng
  • its importance in the human diet cannot be underestimated: tầm quan trọng của nó (trong chế độ ăn của con người) không thể bị coi nhẹ
  • grain is produced for the oil = cereal grown for the oil: ngũ cốc (lúa mì, gạo) được tạo ra cho dầu
  • rice gives more food enegy = rice produces more food energy: gạo tạo ra được nhiều năng lượng thức ăn
  • better yields = improved yields: sản lượng/ hiệu suất tốt hơn
  • has risen by about 30% = has increased by about 30%: tăng mức khoảng 30%
  • flooded fields = wet land: đất ẩm ướt
  • is restricted by sth = is limited by sth: bị giới hạn bởi cái gì
  • the sort of soil = soil type: loại đất
  • the yields and quality are lower = poorer yields and poorer quality: năng suất và chất lượng kém hơn

Tags: ,

LIÊN HỆ TƯ VẤN