Dưới đây là các từ vựng, Collocations, Idioms, Phrasal Verbs được rút ra từ bài thi IELTS LISTENING, trong sách CAMBRIDGE IELTS 9 – Test 4 mà bạn nên ghi chép lại để học. Mỗi từ vựng dưới đây sẽ được phân loại từ vựng, có phát âm, định nghĩa và ví dụ. Có các từ vựng thuộc trình độ nâng cao sẽ được chú thích B2, C1, C2. Khi làm xong bất kỳ một đề IELTS LISTENING, các bạn nên học từ vựng mới trong phần Recording và từ vựng mới trong câu hỏi của mỗi test.
SECTION 1
- clinic (n) /ˈklɪn.ɪk/ (B2): phòng khám chữa bệnh; bệnh viện tư hoặc chuyên khoa
- run sth (v) /rʌn/ (B1) = to be in charge of a business, campaign, etc. (chịu trách nhiệm, điều hành, quản lý)
COLLOCATIONS:
to run a business/ company/ campaign/ store/ school: điều hành một doanh nghiệp/ công ty/ chiến dịch/ cửa hàng/ trường học
- appointment /əˈpɔɪnt.mənt/ (B1): sự sắp xếp để gặp hoặc thăm ai vào một thời gian đặc biệt; cuộc hẹn
- vaccinate (v) /ˈvæk.sə.neɪt/ (C2): (y học) chủng ngừa, tiêm chủng
Từ này thường dùng dưới dạng bị động:
sb + be vaccinated against sth: (ai) được tiêm chủng (để phòng bệnh gì đó)
vaccination (n) /ˌvæk.səˈneɪ.ʃən/ (C2): sự chủng ngừa, sự tiêm chủng
- basis (n) /ˈbeɪ.sɪs/ (B2) = a way or method of doing sth (một cách thức, phương pháp, hệ thống để làm gì đó)
PHRASES:
on a voluntary basis: theo một cách tình nguyện, không được trả tiền
on a paying basis: theo một cách có trả tiền, phải thanh toán
on an equal basis: theo một cách (được đối xử) như nhau
Example:
I want all groups to be treated on an equal basis.
- therapy (n) /ˈθer.ə.pi/ (B2): phép chữa bệnh; sự điều trị; trị liệu
- homeopathy (n) /ˌhəʊmiˈɑːpəθi/: (y học) phép chữa vi lượng đồng căn
- acupuncture (n) /ˈæk.jə.pʌŋk.tʃər/: (y học) thuật châm cứu
- pilot scheme /ˈpaɪ.lət/ /skiːm/: kế hoạch thử nghiệm (quy mô nhỏ); phương án thử nghiệm (quy mô nhỏ)
run a pilot scheme of talks for patients: điều hành một phương án thử nghiệm về các buổi trò chuyện cho bệnh nhân
SECTION 2
- switch (n) /swɪtʃ/: công tắc
- switch off | switch sth off (phrasal verb): tắt (đèn, điện, máy…) đi
- radiator (n) /ˈreɪ.di.eɪ.tər/: bộ tỏa nhiệt, bộ tản nhiệt
- indicator (n) /ˈɪn.dɪ.keɪ.tər/: bộ chỉ báo thông tin, đèn cảnh báo
- knob (n) /nɑːb/: nút bấm, núm vặn
- alarm light (n) /əˈlɑːrm laɪt/: đèn tín hiệu, đèn báo động
- instruction (n) /ɪnˈstrʌk.ʃən/: sự chỉ dẫn, sự hướng dẫn
- landing (n) /ˈlændɪŋ/: (khu vực) đầu cầu thang
- chest of drawers (n)/ˌtʃest əv ˈdrɔːrz/: tủ có nhiều ngăn kéo
- exhibition (n) /ˌek.sɪˈbɪʃ.ən/: triển lãm, cuộc triển lãm
SECTION 3
- to enrol in a course /ɪnˈrəʊl/: ghi danh vào một khóa học
- credit sb with sth (phrasal verb) /ˈkred.ɪt/ = to believe that sb has a particular good quality or feature (tin rằng ai đó có một đặc điểm hoặc phẩm chất nào đó)
Example:
They credit me with some intelligence.
- credit (n) /ˈkred.ɪt/: sự ghi vào hồ sơ chứng nhận người sinh viên đã học xong một giáo trình, một chương trình học; học phần; tín chỉ
- grant sb sth (v) /ɡrænt/ (B2) = to give sb sth or allow them to have sth that they have asked for: đồng ý cho hoặc cho phép (điều yêu cầu); ban cho; chấp nhận
Example:
I was granted permission to visit the museum.
- aspect (n) /ˈæs.pekt/ (B2): khía cạnh; mặt
Examples:
This is one of the most striking aspects of life in Seoul.
Dealing with people is the most important aspect of my work.
- critical (adj) /ˈkrɪt.ɪ.kəl/ (C2): đưa ra được các ý kiến hoặc đánh giá về các điểm tốt và xấu của một thứ gì đó; có tư duy phản biện
Examples:
Developing critical thinking is essential for individuals to make informed choices effectively.
This course has helped sharpen my critical faculties.
- alter (v) /ˈɔːltər/ (B2): thay đổi, biến đổi
Example:
This development has altered the character of my hometown.
- approach (v) /əˈprəʊtʃ/ (B2): nói chuyện với ai đó; tiếp cận hoặc tiếp xúc ai đó để đặt vấn đề
Example:
I’d like to ask her opinion but I find her difficult to approach.
- assertive (adj) /əˈsɜːrtɪv/ (C2): cư xử một cách tự tin và không có lo sợ khi nói ra những điều bạn muốn hoặc những điều bạn suy nghĩ
Example:
Debating encourages children to be more assertive.
- specialise in sth /ˈspeʃəlaɪz/ (B2): chuyên về thứ gì
Example:
This restaurant specialises in seafood.
- set sth aside (phrasal verb): để dành (thời gian, tiền bạc …) cho một mục đích cụ thể
Example:
I try to set aside an hour each day for exercise.
- apart from (phrase) (B1) = in addition to (cùng với)
Example:
Apart from her salary, she also has a private income.
- dispensary (n) /dɪˈspensəri/: trạm phát thuốc; phòng khám bệnh và phát thuốc (thường là trong bệnh viện)
- feel some sense of achievement (collocation): cảm thấy rằng đã đạt được một thứ gì đó tốt
- suppose (v) /səˈpəʊz/: cho là; tin rằng; nghĩ rằng
- familiarity (with sth) (n) /fəˌmɪliˈærəti/: sự hiểu biết rõ về thứ gì
Example:
I gained greater familiarity with the culture and way of life in the country.
SECTION 4
- interim (adj) /ˈɪntərɪm/ (C2): tạm thời (và có ý định được sử dụng cho tới khi một thứ gì đó lâu dài được tìm ra)
COLLOCATIONS:
an interim solution/measure: một giải pháp, phương pháp tạm thời
interim findings: các khám phá được sử dụng tạm thời
- turn up (somewhere) (phrasal verb) (B2) = to arrive or appear somewhere, usually unexpectedly: đến hoặc xuất hiện ở một nơi (một cách bất ngờ)
Example:
I had turned up on Christmas Eve with Selena.
- phenomenon (n) /fəˈnɑːmɪnən/: hiện tượng
- engage sb (v) /ɪnˈɡeɪdʒ/ (C1): thu hút, hấp dẫn ai đó và duy trì được sự chú ý của họ
Example:
One way to engage students is by alternating between teaching styles so the classroom doesn’t become predictable and stagnant.
- inhabit (v) /ɪnˈhæbɪt/ (C2) = to live in a place: sống ở (nơi nào)
- endorse (v) /ɪnˈdɔːrs/ (C2): chứng thực; xác nhận; tán thành (lời nói, ý kiến…)
be endorsed by sb/sth: được chứng thực, xác nhận bởi …
- devote sth to sth (phrasal verb) (B2) = to use a particular area, period of time, or amount of space for a specific purpose (dùng/sử dụng thứ gì cho một mục đích cụ thể)
=> Từ này thường dùng dưới dạng bị động: sth + be devoted to + sth
Examples:
A whole section of the third floor is devoted to sports bags. (Toàn bộ khu vực tầng 3 được sử dụng cho việc bán túi thể thao.)
Over half his speech was devoted to health and safety issues.
- consult sth (v) /kənˈsʌlt/ (B2) = to look at sth to get information (nhìn vào thứ gì đó để có được thông tin)
- relate (v) /rɪˈleɪt/ (C2) = to tell a story or describe a series of events (kể lại, thuật lại; mô tả)
Example:
He relates his childhood experiences in the first chapters of the book.
- regarding /rɪˈɡɑːrdɪŋ/ (B1): về phần (ai/thứ gì), về việc
- sighting (n) /ˈsaɪtɪŋ/: một dịp trông thấy (ai/thứ gì), sự trông thấy (ai/thứ gì)
wild animal sightings: các dịp trông thấy động vật hoang dã
- deliberately (adv) /dɪˈlɪb.ər.ət.li/ (B2) = intentionally (một cách cố tình, cố ý)
- the norm (n) / ðə nɔːrm/ (C1) = a situation that is expected and considered to be typical (điều thông thường; tình hình/hoàn cảnh thông thường)
Example:
Women used to stay at home to take care of the children, but that’s no longer the norm.
- alongside /əˌlɔːŋˈsaɪd/ (C1): cùng với; cùng một lúc với (ai/thứ gì)
Example:
Traditional cultures still thrive alongside a modern urban lifestyle.
- primary (adj) /ˈpraɪ.mer.i/ (B2) = main; most important (chủ yếu, chính, quan trọng nhất)
Example:
Universities should fulfil the primary function of preparing students for future jobs.
- comprehensive (adj) /ˌkɑːmprɪˈhensɪv/ (B2): bao hàm toàn diện, bao gồm tất cả
- indicate sth (v) /ˈɪndɪkeɪt/ (B2): chỉ ra điều gì; biểu lộ
indication (n) /ˌɪndɪˈkeɪʃn/ (B2): sự chỉ ra điều gì; sự biểu lộ
- proliferate (v) /prəˈlɪfəreɪt/ = to increase rapidly in number or amount (tăng nhanh)
Example:
Litter has proliferated across all aquatic environments from the shoreline to the seafloor.
- massive (adj) /ˈmæsɪv/ (B2) = very large (rất lớn, to lớn)
Example:
Her new album was a massive hit.
- predator (n) /ˈpredətər/ (C1): dã thú, động vật ăn thịt
- precisely (adv) /prɪˈsaɪsli/ (B2) = accurately (một cách chính xác)
- resurgence (n) /rɪˈsɜːrdʒəns/ = the reappearance and growth of sth that was common in the past: sự xuất hiện lại và gia tăng của một thứ gì đó (thứ mà từng phổ biến trong quá khứ)
- provision (n) /prəˈvɪʒ.ən/ (C1) = the act of providing sth (sự cung cấp)
Example:
The provision of good public transport plays a vital role in developing cities.
- incidentally (adv) /ˌɪn.sɪˈden.təl.i/ (C1): (dùng để giới thiệu thêm thứ gì mà người nói vừa mới chợt nghĩ ra); nhân tiện, nhân đây
- launch (v) /lɔːntʃ/ (B2) = to start an activity, especially an organized one (bắt đầu một hoạt động)
Example:
The government launched a major house-building scheme in this area.
Prepared by Dung – 0971246769
Tags: ielts, IELTS LISTENING