Từ vựng trong bài đọc Telepathy trong sách CAMBRIDGE IELTS 8 – Test 1 – Reading Passage 3 nhé. Có các từ vựng thuộc trình độ nâng cao trong bài sẽ được chú thích B2, C1, C2.
- telepathy (n) /təˈlepəθi/: thần giao cách cảm; ngoại cảm (khả năng biết được ý nghĩ, tình cảm của người khác)
telepathic (adj) /ˌtelɪˈpæθɪk/: (thuộc) ngoại cảm; sử dụng ngoại cảm
- spark sth (v) /spɑːrk/ (C2) = to cause the start of sth, especially an argument or fighting (khiến cho thứ gì bắt đầu phát triển, đặc biệt là về sự tranh luận hoặc sự đấu tranh)
Example:
The proposals are expected to spark heated debate.
- bitter (adj) /ˈbɪtər/: gay gắt, ác liệt, quyết liệt (đặc biệt dùng để nói về sự tranh luận, sự bất đồng hoặc sự tranh cãi)
COLLOCATIONS:
bitter controversy: sự tranh cãi gay gắt
bitter debate: cuộc tranh luận quyết liệt
- derision (n) /dɪˈrɪʒn/: sự chế nhạo; sự nhạo báng
- sceptical (adj) /ˈskeptɪkl/ (C1): hoài nghi, đa nghi, hay ngờ vực
Examples:
sceptical colleagues: các đồng nghiệp hay nghi ngờ
Parents sound sceptical about China’s new three-child policy in 2021.
He says he can win, but I remain sceptical.
- rigorous (adj) /ˈrɪɡərəs/: cẩn thận, tỉ mỉ, cặn kẽ
- implication (n) /ˌɪmplɪˈkeɪʃn/ (C1): kết quả hoặc ảnh hưởng có thể có (của một hành động hoặc một quyết định)
Theo nghĩa này, từ implication thường dùng dưới dạng số nhiều: implications
Example:
The oceans have hit their hottest ever recorded temperature as they soak up warmth from climate change, with dire implications for our planet’s health.
implication (n) /ˌɪmplɪˈkeɪʃn/ (C2): điều được gợi ý hoặc ngụ ý; hàm ý
- uncover sth (v) /ʌnˈkʌvər/: khám phá ra thứ gì (mà trước đây nó được giấu kín hoặc giữ bí mật)
- constitute (v) /ˈkɑːnstɪtuːt/ (C1) = to be or be considered as sth (là, được coi như là thứ gì đó)
Examples:
The rise in crime constitutes a threat to society.
Climate change constitutes a major threat to life.
- compelling (adj) /kəmˈpelɪŋ/ = that makes you think it is true (có sức thuyết phục)
COLLOCATIONS:
compelling evidence: bằng chứng có sức thuyết phục
compelling reason: lý do mang tính thuyết phục
- genuine (adj) /ˈdʒenjuɪn/: thật, có thật, xác thực
- on the brink of sth (C2) = almost in a very new, dangerous or exciting situation (gần như là trong tình trạng (mới mẻ, thú vị, nguy hiểm))
COLLOCATIONS:
teetering/poised/hovering on the brink: gần như là trong tình trạng
on the brink of collapse/ disaster/ extinction: trong tình trạng rất gần với việc sụp đổ/ thảm họa/ tuyệt chủng
Examples:
Scientists are on the brink of making a major new discovery.
Many animals are hovering on the very brink of extinction.
- definitive (adj) /dɪˈfɪnətɪv/ (C2) = final; not able to be changed or improved (cuối cùng/kết thúc; không thể thay đổi hoặc cải thiện)
COLLOCATIONS:
definitive proof: bằng chứng cuối cùng, bằng chứng thuyết phục
definitive answer: câu trả lời cuối cùng
definitive solution: giải pháp cuối cùng
- sceptic (n) /ˈskeptɪk/: người hay hoài nghi; người theo chủ nghĩa hoài nghi
- advocate (n) /ˈædvəkət/: người tán thành, người ủng hộ
- concur (v) /kənˈkɜːr/ = to agree (đồng tình, bày tỏ sự đồng tình)
Example:
We concur that more money should be spent on education.
- faint (adj) /feɪnt/: yếu ớt, mờ nhạt, không rõ
- swamp (v) /swɑːmp/ = to suddenly give sb a lot of work, problems etc to deal with (đột ngột đưa cho ai quá nhiều thứ gì để xử lý, làm ai đó ngập tràn trong thứ gì)
= inundate (v)
Từ này thường dùng dưới dạng bị động: be swamped by/with sth: bị ngập vào, bị tràn ngập (bởi/với thứ gì)
Example:
I’m swamped with work at the moment.
- tranquillity (n) /træŋˈkwɪləti/ = the state of being quiet and peaceful (sự yên tĩnh, sự yên bình, sự thanh bình)
- attempt to do sth (v) (B2) = to make an effort or try to do sth (cố gắng làm gì, nổ lực làm gì)
Example:
He attempted to swim in the lake.
- beam (v) /biːm/: truyền đi, phát đi (thứ gì)
- pioneer (n) /ˌpaɪəˈnɪr/: người đi tiên phong, người đi đầu (trong một công cuộc gì)
- put sth down to sth/sb (phrasal verb) = to say or think that (sth) happened because of (sb/sth) (cho rằng một thứ gì là bị gây ra bởi thứ khác/ quy điều này cho)
Examples:
be put down to chance: được cho rằng/được nghĩ rằng chỉ là sự tình cờ
More than half of July’s emissions could be put down to fires in North America.
This increase in the cost of carbon permits can be put down to increasingly ambitious political targets to cut greenhouse gas emissions.
- implication (n) /ˌɪmplɪˈkeɪʃn/ (C2): cái được gợi ý hoặc ngụ ý; hàm ý
The implication was that …..: điều hàm ý, điều ngụ ý là …..
- flaw (n) /flɔː/ (C1): thiếu sót, sai lầm
Examples:
Beautiful scenery does not make up for the flaws of this film.
There is a fundamental flaw in this argument.
- overlook (v) /ˌəʊvərˈlʊk/ (C1): không nhận thấy, không chú ý tới, bỏ sót
- conventional (adj) /kənˈvenʃənl/ (B2) = traditional and ordinary (theo truyền thống và thông thường)
- rule sb/sth out (phrasal verb) (C2) = to decide that sth is not possible or suitable (quyết định rằng hoặc nói rằng một thứ gì đó là không có khả năng, sẽ không xảy ra hoặc không phù hợp; loại trừ một khả năng; loại bỏ việc xem xét điều gì đó; không cân nhắc điều gì đó nữa)
Example:
She has refused to rule out the possibility of singing again.
- sensory leakage: sự rò rỉ giác quan
- accidentally (adv) /ˌæksɪˈdentəli/ = by chance: tình cờ, ngẫu nhiên
- outright fraud /ˈaʊtraɪt/ /frɔːd/: sự gian lận hoàn toàn, toàn bộ
- draw sth up (phrasal verb) (C1) = to prepare sth, usually sth official, in writing (chuẩn bị thứ gì)
COLLOCATIONS:
to draw up a contract/list: chuẩn bị một hợp đồng/danh sách
- switch to sth (v) /swɪtʃ/: chuyển sang (thứ gì)
- variant (n) /ˈveriənt/, /ˈværiənt/: biến thể (của thứ gì), một dạng khác đi một chút (của thứ gì)
Example:
This game is a variant of netball.
- minimize sth (v) /ˈmɪnɪmaɪz/ (C1): giảm, làm giảm (thứ gì) tới mức thấp nhất có thể
COLLOCATIONS:
to minimize risk/ effect/ impact: giảm sự rủi ro/ tác động/ ảnh hưởng
Example:
The incentive scheme was introduced to minimize waste and encourage recycling.
- involvement (n) /ɪnˈvɑːlvmənt/ (B2) = the act of taking part in sth (sự tham gia, sự dính líu)
Examples:
human involvement: sự tham gia, sự dính líu của con người
The team’s continued involvement in the competition is uncertain.
- flawed (adj) /flɔːd/ (C1): không hoàn thiện, không hoàn mỹ, không chính xác, có chứa lỗi
Example:
a flawed plan: một kế hoạch không hoàn thiện
- disturbed (adj) /dɪˈstɜːrbd/ = worried or upset (lo lắng hoặc thất vọng, không vui)
COLLOCATIONS:
disturbed by/about/at sth: lo lắng bởi/về/ở điều gì
seriously/deeply/greatly disturbed: cực kỳ lo lắng
Example:
She seems deeply disturbed about her work lately.
- consistency (n) /kənˈsɪstənsi/ (C1) = the quality of always being the same, doing things in the same way, having the same standards etc (tính kiên định, tính trước sau như một, tính luôn luôn giống nhau, sự nhất quán)
Examples:
Our team has played with great consistency all season.
Customers expect consistency in the quality of service they receive.
- defender (n) /dɪˈfendər/ (B2): người biện hộ, người bào chữa, người bảo vệ
- detect sth (v) /dɪˈtekt/ (B2): tìm ra, khám phá ra, phát hiện ra (thứ gì)
Example:
David detected a change in her mood.
- marginally (adv) /ˈmɑːrdʒɪnəli/ = very slightly (rất nhỏ; ở một mức độ không đáng kể)
Examples:
Her grades have improved marginally since last term.
The new system is only marginally more efficient than the old one.
- apparent (adj) /əˈpærənt/ (B2): rõ ràng
- mainstream (adj) /ˈmeɪnstriːm/ (C2): được coi là thông thường (vì nó được thực hiện hoặc được chấp nhận bởi phần lớn mọi người trong xã hội)
Examples:
mainstream scientists/ economists: các nhà khoa học/ các nhà kinh tế học thông thường
The possibilities of science fiction and fantasy stories should be endless, but oftentimes the most mainstream TV shows and movies in these spaces share a similar aesthetics.
- reject sth (v) /rɪˈdʒekt/: không chấp thuận, loại bỏ, bác bỏ
- stem from sth (phrasal verb) (C1): xuất phát từ, bắt nguồn từ (thứ gì)
Example:
A rapid rise in fast fashion stems from sharing images on Instagram.
- plausible (adj) /ˈplɔːzəbl/ (C2): hợp lý, đáng tin cậy
Example:
This argument was both powerful and plausible.
- mechanism (n) /ˈmekənɪzəm/(C1) = a method or a system for achieving sth (một phương pháp, một phương thức, một cách đặc biệt để đạt được điều gì)
COLLOCATIONS:
mechanism for (doing) sth
mechanism to do sth
Examples:
Reducing greenhouse gas emissions is the only effective mechanism for preventing adverse impacts of climate change.
Reducing our consumption of fossil fuels is a useful mechanism to combat climate change.
- put sth forward (phrasal verb) (C1) = to state sth or to suggest sth (đề nghị, đề xuất, đưa ra)
COLLOCATIONS:
put forward a proposal/ suggestion: đưa ra một đề nghị, đề xuất
put forward a plan/ scheme: đề xuất một kế hoạch
put forward an idea: đề nghị một ý tưởng
put forward a theory: đề xuất một lý thuyết
- esoteric (adj) /ˌiːsəˈterɪk/, /ˌesəˈterɪk/: chỉ một số ít những người có kiến thức riêng biệt hoặc người đặc biệt quan tâm mới hiểu được; bí truyền
- quantum entanglement: vướng víu lượng tử, liên kết lượng tử (là mối liên hệ đặc biệt về tính chất vật lí phi không gian và tức thời giữa các thực thể vi mô, một vấn đề cơ bản của cơ học lượng tử, đề cập đến bản chất sâu sắc của tự nhiên)
- atom (n) /ˈætəm/: nguyên tử, mảnh nhỏ
- entanglement (n) /ɪnˈtæŋɡlmənt/: sự vướng mắc, sự vướng víu, sự làm vướng vào khó khăn
- prompt sb to do sth (C2) = to make sb decide to say or do sth (khiến cho ai quyết định làm gì)
Example:
Japan’s recession has prompted consumers to cut back on buying cars.
=> cut back on sth = reduce sth
- probe sth (v) /prəʊb/ (C1): thăm dò, thám hiểm, điều tra, khảo sát kỹ lưỡng
= investigate (v)
- eventually (adv) /ɪˈventʃuəli/ (B2): cuối cùng là, cuối cùng thì
Example:
I am sure that I’ll succeed eventually.
Prepared by Ms.Dung – 0971246769
Tags: ielts, IELTS READING