Từ vựng theo chủ đề trong bài CAMBRIDGE IELTS 9 – Test 1 – Passage 3

Từ vựng theo chủ đề trong bài CAMBRIDGE IELTS 9 – Test 1 – Passage 3

Các từ vựng, cụm từ vựng theo chủ đề trong bài reading THE HISTORY OF THE TORTOISE trong CAMBRIDGE IELTS 9 – Test 1 – Passage 3 nhé. Phần lớn Từ vựng trong bài này liên quan tới động vật.

  1. tortoise (n) /ˈtɔːrtəs/: rùa cạn
  2. evolutionary (adj) /ˌevəˈluːʃəneri/: tiến hóa; thuộc sự tiến hóa
  3. enterprising (adj) /ˈen.tə.praɪ.zɪŋ/ = having or showing the ability to think of new projects or new ways of doing things and make them successful (giỏi trong việc nghĩ ra và làm cái mới; dám nghĩ dám làm)

Example:

enterprising individuals: các các thể mạnh dạn

Some enterprising students are designing software.

  1. parched (adj) /pɑːrtʃt/ = very dry, especially because the weather is hot (khô cằn)

parched deserts: những sa mạc khô cằn

  1. cellular fluids: dịch tế bào
  2. reptile (n) /ˈreptaɪl/: loài bò sát
  3. mammals (n) /ˈmæml/: loài động vật có vú
  4. scorpion (n) /ˈskɔːrpiən/: con bọ cạp
  5. crustacean (n) /krʌˈsteɪʃn/: động vật giáp xác
  6. millipede (n) /ˈmɪlɪpiːd/: động vật nhiều chân
  7. centipede (n) /ˈsentɪpiːd/: con rết
  8. reproduction (n): sự sinh sản
  9. invasion (n) /ɪnˈveɪ.ʒən/: sự xâm chiếm, sự xâm lấn
  10. migration (n) /maɪˈɡreɪ.ʃən/: sự di trú
  11. thoroughgoing (adj) /ˌθʌr.əˈɡəʊ.ɪŋ/: hoàn toàn; trọn vẹn, triệt để

thoroughgoing land animals: các động vật hoàn toàn sống trên cạn

  1. turn around = ​to change position or direction so as to face the other way (thay đổi vị trí, thay đổi hướng)
  2. abandon (v) /əˈbæn.dən/: bỏ rơi, loại bỏ
  3. terrestrial (adj) /təˈres.tri.əl/: (động vật học) ở cạn, sống trên mặt đất

a terrestrial ancestor: một loài tổ tiên sống trên đất liền

  1. seals (n): con hải cẩu
  2. dugong (n) /ˈduːɡɑːŋ/: (động vật học) cá nược (loài thú thuộc bộ lợn biển)
  3. cease (v) /siːs/ (C1) = to stop happening or existing; to stop sth from happening or existing: dừng, ngừng

cease to do sth: ngưng làm gì đó

cease to be land creatures altogether: ngưng/không còn là những sinh vật trên cạn hoàn toàn 

  1. revert to sth (v) /rɪˈvɜːt/ = to return to a former state: trở lại, trở về (tình trạng ban đầu)
  2. remote ancestors: tổ tiên xa xôi
  3. ashore (adv) /əˈʃɔːr/: trên bờ; vào bờ
  4. breed (v) /briːd/: sinh sản, sinh đẻ
  5. equivalent to sth (adj) /ɪˈkwɪv.əl.ənt/: tương đương với (thứ gì)

Example:

A mile is equivalent to about 1.6 kilometers.

  1. their earlier marine incarnation: thế hệ tổ tiên sống dưới biển của chúng
  2. turtles (n) /ˈtɜːrtl/: rùa biển
  3. vertebrate (adj) /ˈvɜːrtɪbrət/ = (of an animal) having a backbone: có xương sống

vertebrate returnees to the water: những loài trở về biển có xương sống

  1. in one respect: ở một khía cạnh
  2. be descended from sb = to be related to sb who lived a long time ago: có nguồn gốc từ (ai)
  3. fossil /ˈfɑːsl/ (n): hoá thạch
  4. ancestry (n) /ˈæn.ses.tri/: tổ tiên, tổ tông, dòng họ
  5. fragment (n) /ˈfræɡmənt/: mảnh, mảnh vỡ
  6. ichthyosaurs (n): thằn lằn cá; ngư long 
  7. reptilian contemporaries: những loài sống cùng thời thuộc bò sát
  8. streamlined bodies: thân hình được thiết kế/sắp xếp theo cách dễ dàng di chuyển trong nước
  9. forelimb (n) /ˈfɔːrlɪm/: chi trước
  10. amphibious species: những loài lưỡng cư
  11. aquatic (adj) /əˈkwæt.ɪk/: sống ở nước, ở dưới nước
  12. constitute (v) /ˈkɒn.stɪ.tʃuːt/: cấu tạo, tạo thành
  13. re-emerge (v) /ˌriː ɪˈmɜːrdʒ/ =to appear somewhere again: xuất hiện trở lại
  14. primeval (adj) /praɪˈmiː.vəl/: nguyên thủy, nguyên sinh

the primeval bacteria: các loài vi khuẩn nguyên sinh

  1. evolve (v) /ɪˈvɑːlv/(C1) = to develop gradually, or to cause sth or sb to develop gradually (phát triển, tiến triển dần dần)

Example:

More complex animals gradually evolved from these very simple creatures.

Prepared by Ms. Dung

Tags: ,

LIÊN HỆ TƯ VẤN